🔍
Search:
KHÚC DẠO ĐẦU
🌟
KHÚC DẠO ĐẦU
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
오페라나 종교 음악 등의 첫머리에 연주되는 음악.
1
KHÚC DẠO ĐẦU:
Âm nhạc được diễn tấu ở phần mở đầu của vở opera hoặc bản nhạc tôn giáo...
-
2
(비유적으로) 어떤 일의 맨 처음.
2
KHÚC DẠO ĐẦU:
(cách nói ẩn dụ) Phần trước tiên của việc nào đó.
-
Danh từ
-
1
성악이나 기악의 독주에서 반주가 시작되는 부분.
1
PHẦN BẮT ĐẦU HỢP TẤU:
Phần mà nhạc đệm bắt đầu trong độc tấu nhạc cụ hay thanh nhạc.
-
2
오페라 등에서, 막을 열기 전에 하는 연주.
2
PHẦN BIỂU DIỄN DẠO ĐẦU, KHÚC DẠO ĐẦU:
Phần biểu diễn trước khi mở màn, trong opera.